Có 2 kết quả:
斜軸 xié zhóu ㄒㄧㄝˊ ㄓㄡˊ • 斜轴 xié zhóu ㄒㄧㄝˊ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oblique axes (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oblique axes (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0